Thông tin liên hệ Công ty TNHH Cây Xanh Cảnh Quan Hoa Sen Việt
Cơ sở 1: 573 Nguyễn Hữu Thọ - Cẩm Lệ - TP. Đà Nẵng - ĐT: 0916 700 968
Cơ sở 2: Lô 25 Võ Chí Công - Hòa Quý - TP. Đà Nẵng (Chân Cầu Khuê Đông phía bên Quận Ngũ Hành Sơn) - ĐT: 0905 593 968
Số điện thoại liên hệ: 0916.700.968 (bán sỉ và lẻ) – 0905.593.968 (dự án).
THÔNG TIN
Tên cây: Bàng Singapore
Tên gọi khác: Cây bàng vuông, bàng nội thất, bàng lá to
Tên khoa học: Ficus Lyrata
Họ thực vật: Họ dâu tằm (Moraceae).
Bàng singapore có nguồn gốc ở phương tây, Tây phi, du nhập về singabore, sau đó được nhân giống và trồng nhiều ở Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM
+ Cây Bàng Vuông này thuộc nhóm cây nội thất, chịu râm tốt, có thể sống hoàn toàn trong môi trường máy lạnh, hoặc trong nhà kính, cây cũng có thể sống ở nơi có ánh sáng nhẹ, tránh trồng cây ở nơi có ánh nắng gay gắt.
+ Thuộc loại cây sống lâu năm, mức độ phát triển chậm, cây cao hết mức lên tới 3-4m những cây nội thất có chiều cao trung bình khoảng 1,5m-2m.
+ Cây thân gỗ, chắc khỏe, một gốc thường phân từ 2 đến 4,5 cành nhánh cây càng lâu năm thân càng cứng và xanh đậm hơn. Thân hình tròn, thân chính thường phát triển thẳng lên trên, còn các cành nhánh thường đâm ngang.
+ Lá cây thuộc lá đơn, tán lá to hình trứng đặc thù giống lá cây bàng trường sa, nhưng tròn và nhám hơn, không bóng trơn như các loại bàng khác. Gân nổi gõ tạo hình xương cá, hai mép thường cong lượn, mặt trên xanh đậm hơn mặt dưới, lá có nhiều lông nhám, cuốn lá ngắn mọc sát thân, trung bình mỗi lá có đường kính khoảng 35cm hoặc hơn.
+ Vì cây sống trong nhà, phát triển chậm nên ít thông hoa và quả.
Thông tin liên hệ Công ty TNHH Cây Xanh Cảnh Quan Hoa Sen Việt
Cơ sở 1: 573 Nguyễn Hữu Thọ - Cẩm Lệ - TP. Đà Nẵng - ĐT: 0916 700 968
Cơ sở 2: Lô 25 Võ Chí Công - Hòa Quý - TP. Đà Nẵng (Chân Cầu Khuê Đông phía bên Quận Ngũ Hành Sơn) - ĐT: 0905 593 968
Số điện thoại liên hệ: 0916.700.968 (bán sỉ và lẻ) – 0905.593.968 (dự án).
$: 250,000
$: 150,000
$: 250,000
$: 100,000
$: 450,000
$: 800,000
$: 65,000
$: 150,000
$: 450,000
$: 350,000
$: 1,500,000
$: 800,000
$: 1,500,000
$: 500,000
$: 120,000
$: 120,000
$: 150,000
$: 120,000
$: 900,000
$: 650,000
$: 450,000
$: 1,200,000
$: 600,000
$: 450,000
$: 550,000
$: 350,000
$: 250,000
$: 650,000
$: 650,000
$: 250,000
$: 750,000
$: 1,800,000
$: 650,000
$: 1,500,000
$: 650,000